словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

costar на вьетнамском языке:

1. tốn kém tốn kém



Вьетнамский слово "costar«(tốn kém) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425

2. tốn tốn


Nó không tốn nhiều đến mức đó đâu.

Вьетнамский слово "costar«(tốn) встречается в наборах:

Động từ - Acciones