словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

consciente на вьетнамском языке:

1. ý thức


Laura ý thức về vẻ đẹp của cô ấy.

Вьетнамский слово "consciente«(ý thức) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 226 - 250

2. có ý thức