словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

amable на вьетнамском языке:

1. tốt bụng tốt bụng



Вьетнамский слово "amable«(tốt bụng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50

2. thân thiện thân thiện


Anh trai tôi rất thân thiện và vui vẻ.

Вьетнамский слово "amable«(thân thiện) встречается в наборах:

Đặc điểm - Características