словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

confirmar на вьетнамском языке:

1. xác nhận xác nhận


Tôi muốn xác nhận đặt phòng của tôi cho tối nay.

Вьетнамский слово "confirmar«(xác nhận) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175