словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

confianza на вьетнамском языке:

1. tin cậy



Вьетнамский слово "confianza«(tin cậy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275

2. sự tự tin


Bạn có tất cả sự tự tin của tôi rồi.

3. tin tưởng