словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

comida на вьетнамском языке:

1. bữa ăn bữa ăn


Đó thật sự là bữa ăn ngon.

2. thực phẩm thực phẩm



3. món ăn món ăn



Вьетнамский слово "comida«(món ăn) встречается в наборах:

Danh từ hữu ích - Nombres útiles