словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

comparar на вьетнамском языке:

1. so sánh so sánh


Họ luôn so sánh tôi với chị của tôi.

Вьетнамский слово "comparar«(so sánh) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275