словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

aquí на вьетнамском языке:

1. ở đây



2. đây


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.

Вьетнамский слово "aquí«(đây) встречается в наборах:

Không gian - Espacio