словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

seguro на вьетнамском языке:

1. an toàn an toàn


Không dễ để timg một nơi an toàn.

Вьетнамский слово "seguro«(an toàn) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25

2. đáng tin cậy đáng tin cậy



3. bảo hiểm bảo hiểm


Bạn có bảo hiểm nhân thọ không?
Tôi khuyên bạn mua bảo hiểm cho xe mới của bạn.

4. chắc chắn


Tôi chắc chắn anh ấy yêu bạn.