словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

agradecer на вьетнамском языке:

1. cảm ơn cảm ơn


Cô ấy cảm ơn anh vì món quà.

Вьетнамский слово "agradecer«(cảm ơn) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 375