1. dễ chịu
Tôi đã có một buổi tối dễ chịu cùng những người bạn của mình.
Вьетнамский слово "agradable«(dễ chịu) встречается в наборах:
300 tình từ tiếng Anh 101 - 1252. đẹp
Vợ anh ấy rất đẹp.
3. vừa ý
4. thú vị
Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.
5. tốt đẹp
Вьетнамский слово "agradable«(tốt đẹp) встречается в наборах:
Los adjetivos de personalidad en vietnamita