словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

solution на вьетнамском языке:

1. giải pháp giải pháp


Chỉ có một giải pháp duy nhất.

Вьетнамский слово "solution«(giải pháp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500