словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

some на вьетнамском языке:

1. một số



2. vài


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

Вьетнамский слово "some«(vài) встречается в наборах:

And, or, but, so - Và, hoặc, nhưng, vậy