словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

relationship на вьетнамском языке:

1. mối quan hệ mối quan hệ


Tôi có một mối quan hệ đặc biệt với Marianne.

Вьетнамский слово "relationship«(mối quan hệ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450