словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

profit на вьетнамском языке:

1. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.

Вьетнамский слово "profit«(lợi nhuận) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Anh
Basic business words in Vietnamese
Top 15 business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25