словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lung на вьетнамском языке:

1. phổi


Hút thuốc có hại cho phổi.

Вьетнамский слово "lung«(phổi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh
Internal organs in Vietnamese
Tiết học của tôi