словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

furniture на вьетнамском языке:

1. đồ nội thất đồ nội thất



Вьетнамский слово "furniture«(đồ nội thất) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900
bài học của tôi