словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

fight на вьетнамском языке:

1. trận chiến trận chiến



Вьетнамский слово "fight«(trận chiến) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
Note AV TOEIC

2. cuộc chiến cuộc chiến