словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

extraordinary на вьетнамском языке:

1. phi thường


Cảnh nhìn từ phòng Paul thật phi thường.

Вьетнамский слово "extraordinary«(phi thường) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275
Terraced paddy Fields