словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

artist на вьетнамском языке:

1. nghệ sĩ nghệ sĩ


Tôi thường nghe nhạc của anh, anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.

Вьетнамский слово "artist«(nghệ sĩ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300

2. hoạ sĩ hoạ sĩ



Вьетнамский слово "artist«(hoạ sĩ) встречается в наборах:

Tiết học của tôi