словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

disappointment на вьетнамском языке:

1. thất vọng thất vọng


Đó là sự thất vọng lớn cho Marc.

Вьетнамский слово "disappointment«(thất vọng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950