словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

development на вьетнамском языке:

1. phát triển phát triển


Tôi ngừng phát triển khi tôi 18 tuổi.
Chúng ta đầu tư nhiều vào sự phát triển.

Вьетнамский слово "development«(phát triển) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 51 - 75
Tiếng Anh thương mại