словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

commercial на вьетнамском языке:

1. thương mại thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.

Вьетнамский слово "commercial«(thương mại) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại