словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

complaint на вьетнамском языке:

1. phàn nàn phàn nàn


Ông tôi phàn nàn về sự cô đơn
Bạn có thể gửi phàn nàn qua email.

Вьетнамский слово "complaint«(phàn nàn) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 51 - 75
Tiếng Anh thương mại