словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

competitor на вьетнамском языке:

1. đối thủ


Anh ta là đối thủ đáng gờm.
Lay's là đối thủ chính của chúng tôi.

Вьетнамский слово "competitor«(đối thủ) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại