словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

complete на вьетнамском языке:

1. hoàn thành


Cô ấy đã hoàn thành việc học năm ngoái.

Вьетнамский слово "complete«(hoàn thành) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 51 - 75