словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

blond на вьетнамском языке:

1. tóc vàng tóc vàng


Marc thích những cô gái tóc vàng.

Вьетнамский слово "blond«(tóc vàng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225