словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

backpack на вьетнамском языке:

1. ba lô ba lô


Tôi nghĩ bạn nên lấy ba lô của mình.

Вьетнамский слово "backpack«(ba lô) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950