словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

assistant на вьетнамском языке:

1. nhân viên tư vấn bán hàng nhân viên tư vấn bán hàng



Вьетнамский слово "assistant«(nhân viên tư vấn bán hàng) встречается в наборах:

Super market