словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

rot на вьетнамском языке:

1. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

Вьетнамский слово "rot«(màu đỏ) встречается в наборах:

Farben auf Vietnamesisch