словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

blau на вьетнамском языке:

1. màu xanh màu xanh



2. màu xanh da trời màu xanh da trời



Вьетнамский слово "blau«(màu xanh da trời) встречается в наборах:

Farben auf Vietnamesisch