словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

braun на вьетнамском языке:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?

2. màu nâu màu nâu



Вьетнамский слово "braun«(màu nâu) встречается в наборах:

Farben auf Vietnamesisch