словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

lehrer на вьетнамском языке:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.