словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

schlecht на вьетнамском языке:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Вьетнамский слово "schlecht«(xấu) встречается в наборах:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch

2. người nghèo người nghèo



3. bệnh bệnh


Căn bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não bộ.