словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

kochen на вьетнамском языке:

1. nấu ăn nấu ăn


Chông tôi sẽ nấu ăn tối nay.

Вьетнамский слово "kochen«(nấu ăn) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức
Freizeitaktivitäten auf Vietnamesisch