словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

lesen на вьетнамском языке:

1. đọc đọc


Tôi đaã đọc rất nhiều sách của Paulo Coelho.

Вьетнамский слово "lesen«(đọc) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức
danh từ tuần 1