словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

tanzen на вьетнамском языке:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Вьетнамский слово "tanzen«(nhảy) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức