словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

joggen на вьетнамском языке:

1. chạy chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

Вьетнамский слово "joggen«(chạy) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức
Freizeitaktivitäten auf Vietnamesisch