словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

interessant на вьетнамском языке:

1. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.

2. Hấp dẫn Hấp dẫn


Dominique là một cô gái hấp dẫn.