словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

ruhig на вьетнамском языке:

1. lặng lẽ lặng lẽ



2. yên tĩnh yên tĩnh



Вьетнамский слово "ruhig«(yên tĩnh) встречается в наборах:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch