словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

جنس на вьетнамском языке:

1. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Вьетнамский слово "جنس«(giới tính) встречается в наборах:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ả Rập
بيانات شخصية في الفيتنامية