словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

جهاز на вьетнамском языке:

1. thiết bị thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Вьетнамский слово "جهاز«(thiết bị) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح للحاسوب في الفيتنامية