словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

giới tính на арабском языке :

1. جنس جنس



Арабский слово "giới tính«(جنس) встречается в наборах:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ả Rập
بيانات شخصية في الفيتنامية