словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

أزرق на вьетнамском языке:

1. màu xanh da trời màu xanh da trời



Вьетнамский слово "أزرق«(màu xanh da trời) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Ả Rập
الألوان في الفيتنامية

2. màu xanh màu xanh