словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

أبيض на вьетнамском языке:

1. màu trắng màu trắng



Вьетнамский слово "أبيض«(màu trắng) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Ả Rập
الألوان في الفيتنامية

2. trắng trắng


Tôi thích phim đen trắng.
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.