словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

أثاث на вьетнамском языке:

1. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Вьетнамский слово "أثاث«(tên gọi đồ đạc) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية

2. đồ nội thất đồ nội thất