словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

أبريل на вьетнамском языке:

1. tháng Tư tháng Tư



Вьетнамский слово "أبريل«(tháng Tư) встречается в наборах:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ả Rập
أشهر ومواسم في الفيتنامية