словарь китайский - вьетнамский

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

杀人 на вьетнамском языке:

1. giết người giết người



Вьетнамский слово "杀人«(giết người) встречается в наборах:

Tội phạm trong tiếng Trung Quốc