словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

giết người на китайском языке:

1. 杀人 杀人



Китайский слово "giết người«(杀人) встречается в наборах:

Tội phạm trong tiếng Trung Quốc

2. 谋杀罪 谋杀罪



3. 谋杀 谋杀