словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

xe đạp на китайском языке:

1. 自行车 自行车


真倒霉,我自行车的车带被扎破了。/ 为了安全,每辆自行车都应该安装车铃。

Китайский слово "xe đạp«(自行车) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 自行车部分